Theo tiêu chuẩn chất lượng:
TCVN 8699:2011
Kích thước danh nghĩa (Nominal size) DN/D0 |
Đường kính ngoài danh nghĩa (Nominal size) dn |
Chiều dài khớp nối (Socket length) L |
Độ dày thành ống (Wall thickness) (mm) en |
Chiều dài danh nghĩa (Nominal length) Ln |
||
(mm) | (mm) | (mm) | Min | Max | Min | Max |
32 | 32 | 44 | 1.6 | 2.2 | 4.0 | 6.0 |
40 | 40 | 49 | 1.8 | 2.4 | 4.0 | 6.0 |
50 | 50 | 55 | 2.2 | 3.0 | 4.0 | 6.0 |
56 | 56 | 56 | 2.6 | 3.4 | 4.0 | 6.0 |
61 | 61 | 61 | 2.8 | 3.6 | 4.0 | 6.0 |
75 | 75 | 70 | 3.1 | 4.1 | 4.0 | 6.0 |
90 | 90 | 90 | 3.8 | 5.0 | 4.0 | 6.0 |
110 | 110 | 110 | 4.2 | 5.6 | 4.0 | 6.0 |
125 | 125 | 125 | 4.9 | 6.3 | 4.0 | 6.0 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật
TCVN 8699:2011
Ống nhựa và phụ kiện uPVC cứng dùng cho tuyến cáp ngầm được sản xuất từ hợp chất nhựa uPVC không hoá dẻo.
– Chịu được:
– Không chịu được:
Thích hợp dùng cho bảo vệ hệ thống cáp ngầm, bao gồm:
Địa chỉ: 2A/12 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 028 6650 4146
Email: info@fwi-ltd.com - MST: 0316482984
Website: www.fwi-ltd.com
Hotline